Jump to user comments
danh từ
- người cưỡi ngựa đua, dô kề
IDIOMS
- Jockey Club
- hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
động từ
- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
- to jockey someone out of something
lừa bịp ai lấy cái gì
- to jockey someone into doing something
lừa phỉnh ai làm gì
- to jockey for position
dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng