French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (tôn giáo) sự giảng giáo lý
- Eloquence de la chaire
sự hùng biện trong việc giảng giáo lý
- ghế giáo sư; chức giáo sư
- Professeur en chaire
giáo sư đang ngồi giảng
- Détenir la chaire de philosophie
giữ chức giáo sư triết học
- la chaire apostolique
tòa thánh
- Chair, cheire, cher, chère