Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cahier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quyển vở
  • (ngành in) tay, tập
  • (thường số nhiều) tập san
    • Les cahiers du communisme
      tập san chủ nghĩa cộng sản
  • (sử học) tập điều trần (dâng lên vua)
Related search result for "cahier"
Comments and discussion on the word "cahier"