Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chăn nuôi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
chăn
chăn nuôi
Tô quân
tém
chăn gối
rận
Ngưu Lang
đơn
sui
bọc
trại
Tô Vũ
Ba sinh
cao bồi
quơ
Nịnh Thích
tận dụng
nệm
giám mục
rệp
dầu cá
du mục
dân mục
mục đồng
mựa
xổ
rúc rích
mền
sửa soạn
Chiềng Chăn
súc mục
như sau
chăn dân
len
dê
cao nguyên
ngỗng
đắp
Chăn Nưa
mục trường
chiếc
thút thít
đột
thu nhập
cói
nài
vuông
tốc
gấp
Nguyễn Trọng Trí
Liễu Nghị
đệm
vỏ
xếp
gối
giặt
chiên
Đỉnh Giáp non thần
lồng
tăng gia
bò
tung
Quạt nồng ấp lạnh
lăng xăng
Tin nhạn
trần
manh
dạ
kéo
bông
null
lấy
Dương Diên Nghệ
Đinh Bộ Lĩnh
Tạ Thu Thâu
Đào Duy Từ