Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tăng gia
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • "'Tăng gia sản xuất" nói tắt: Tăng gia được hai trăm gốc sắn. Tăng gia sản xuất. Làm cho sản xuất tăng thêm (thường dùng để chỉ việc chăn nuôi trồng trọt thêm cho có thêm thực phẩm).
Related search result for "tăng gia"
Comments and discussion on the word "tăng gia"