Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cói
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (thực) Loài cây thân có ba cạnh, mọc ở vùng nước lợ, dùng để dệt chiếu, đan buồm: Giường mây, chiếu cói, đơn chăn gối (Tố-hữu).
Related search result for "cói"
Comments and discussion on the word "cói"