Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Tấm để đắp cho ấm, được may dệt bằng vải, bông hoặc len, dạ...: đắp chăn cho con chăn đơn gối chiếc (tng.).
2 đgt. 1. Đưa gia súc, gia cầm đi kiếm ăn: chăn trâu chăn vịt. 2. Nuôi nấng, chăm sóc: làm nghề chăn tằm.
Related search result for
"chăn"
Words pronounced/spelled similarly to
"chăn"
:
chán
chạn
chăn
chẵn
chắn
chân
chân
chần
chẩn
chận
more...
Words contain
"chăn"
:
chăn
chăn dân
chăn gối
chăn nuôi
Chăn Nưa
chăng
chăng khứng
chăng lưới
Chiềng Chăn
nên chăng
more...
Words contain
"chăn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chăn
chăn nuôi
Tô quân
tém
chăn gối
rận
Ngưu Lang
đơn
sui
bọc
more...
Comments and discussion on the word
"chăn"