Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Con cừu: Người chăn chiên Con chiên Tín đồ đạo Kitô: Phủ dụ con chiên.
2 dt. x. Cá chiên: Thông Chiên giật lễ, để Tôm cướp tiền (Trê Cóc).
3 đgt. Rán: Chiên cá Cơm chiên Cơm rang: Sáng dậy ăn bát cơm chiên.
Related search result for
"chiên"
Words pronounced/spelled similarly to
"chiên"
:
chiên
chiến
chỉn
chín
Words contain
"chiên"
:
Cái Chiên
Cổ Chiên
chiên
Chiên Sơn
chiêng
chiêng
lăn chiêng
rốn chiêng
Thanh Chiên
tinh chiên
more...
Words contain
"chiên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chiên
Cổ Chiên
truân chiên
Thanh Chiên
Bến Tre
tinh chiên
Tử Kính
xưng tội
truân chuyên
Chiên Sơn
more...
Comments and discussion on the word
"chiên"