Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rận
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Loài bọ kí sinh hút máu người, sống trong các nếp quần áo người ở bẩn: Ai ở trong chăn mới biết chăn có rận (tng).
Related search result for
"rận"
Words pronounced/spelled similarly to
"rận"
:
ra ơn
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
more...
Words contain
"rận"
:
Bát trận tân phương
bại trận
chiến trận
giáp trận
mặt trận
Người mò rận
phá trận
rận
Sông vàng hai trận
Tân phương bát trận
more...
Comments and discussion on the word
"rận"