Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (cn. Đệm) Đồ dùng bằng vải nhồi bông, rơm hay cỏ để nằm hay ngồi cho êm: Trên chăn dưới nệm (tng); Nệm hoa đối mặt, chén vàng trao tay (NĐM).
Related search result for "nệm"
Comments and discussion on the word "nệm"