Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
cảm động
cảm giác
cảm giác học
cảm giác luận
cảm hàn
cảm hứng
cảm hoài
cảm hoá
cảm kích
cảm khái
cảm lạnh
cảm mạo
cảm mến
cảm nắng
cảm nghĩ
cảm nhiễm
cảm phục
cảm phong
cảm quan
cảm quang
cảm tình
cảm tính
cảm tạ
cảm tử
cảm thán
cảm thông
cảm thấy
cảm thụ
cảm thương
cảm tưởng
cảm xúc
cảm ơn
cản
cản quang
cản trở
cảng
cảng ngoài
cảnh
cảnh địa
cảnh báo
cảnh bị
cảnh binh
cảnh cáo
cảnh giác
cảnh giới
cảnh huống
cảnh ngộ
cảnh phông
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh tình
cảnh tầm rộng
cảnh tầm sâu
cảnh tỉnh
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh vật
cảnh vực
cảnh vệ
cảo
cảo luận
cảo táng
cảu nhảu
cảy tính
cấc lấc
cấm
cấm địa
cấm đoán
cấm binh
cấm cẳn
cấm cửa
cấm cố
cấm chỉ
cấm cung
cấm dục
cấm kị
cấm khẩu
cấm phòng
cấm thành
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last