Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
cấm vận
cấm vệ
cấn
cấn cái
cấp
cấp điệu
cấp bách
cấp báo
cấp bậc
cấp bộ
cấp biến
cấp cao
cấp cứu
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp kênh
cấp phát
cấp phí
cất
cất đám
cất đầu
cất bút
cất binh
cất bước
cất cao
cất cánh
cất công
cất chén
cất chức
cất cơn
cất dọn
cất giấu
cất giọng
cất lẻn
cất mả
cất mồm
cất mộ
cất miệng
cất nóc
cất nhắc
cất phần
cất quân
cất quyền
cất tiếng
cất vó
cấu
cấu âm
cấu chí
cấu kết
cấu kiện
cấu rứt
cấu tạo
cấu tứ
cấu thành
cấu trúc
cấu trúc học
cấu tượng
cấu véo
cấu xé
cấy
cấy cày
cấy hái
cầm
cầm đài
cầm đầu
cầm đường
cầm bút
cầm bằng
cầm ca
cầm canh
cầm càng
cầm cái
cầm cập
cầm cự
cầm cố
cầm chân
cầm chầu
cầm chắc
cầm chừng
cầm hạc
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last