Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cảm thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'apitoyer sur; prendre en pitié; être touché de pitié; s'attendrir
    • Cảm thương số phận người nghèo
      s'apitoyer sur le sort des pauvres
    • Cảm thương trước cảnh đau khổ của người khác
      être touché de pitié devant la douleur d'autrui
    • Cảm thương cảnh góa bụa
      s'attendrir sur le veuvage
Related search result for "cảm thương"
Comments and discussion on the word "cảm thương"