Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cảm giác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sensation; impression; sens
    • Cảm giác dễ chịu
      sensation agréable
    • Cảm giác lạnh
      impression de froid
    • Cảm giác về cái đẹp
      le sens du beau
    • cảm giác vận động
      kinesthésie
    • có cảm giác
      sensible
    • Vật có cảm giác
      un être sensible
    • dây thần kinh cảm giác
      nerf sensitif
    • dây thần kinh cảm giác - vận động
      nerf sensitivo-moteur
    • không có cảm giác
      insensible
    • loạn cảm giác vận động
      (y học) troubles sensorimoteurs
    • năng lực cảm giác
      sensibilité
    • thuyết cảm giác
      sensationnisme
Related search result for "cảm giác"
Comments and discussion on the word "cảm giác"