version="1.0"?>
- sensation; impression; sens
- Cảm giác dễ chịu
sensation agréable
- Cảm giác lạnh
impression de froid
- Cảm giác về cái đẹp
le sens du beau
- cảm giác vận động
kinesthésie
- Vật có cảm giác
un être sensible
- dây thần kinh cảm giác
nerf sensitif
- dây thần kinh cảm giác - vận động
nerf sensitivo-moteur
- không có cảm giác
insensible
- loạn cảm giác vận động
(y học) troubles sensorimoteurs
- năng lực cảm giác
sensibilité
- thuyết cảm giác
sensationnisme