Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cảm tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (triết học) sensoriel; sensible
    • Nhận thức cảm tính
      connaissance sensorielle
    • Thế giới cảm tính
      monde sensible
Related search result for "cảm tính"
Comments and discussion on the word "cảm tính"