Jump to user comments
danh từ
- dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc
- giao kèo, khế ước, lời cam kết
- to enter in to a bond to
ký giao kèo, cam kết (làm gì)
- (tài chính) phiếu nợ, bông
- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội
- in bonds
bị gông cùm, bị giam cầm
- sự gửi vào kho
- in bond
gửi vào kho (hàng hoá)
- to take goods out of bond
lấy hàng ở kho ra
- (vật lý) sự liên kết
- atomic bond
liên kết nguyên tử
- (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)
ngoại động từ
- (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)