Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
alliance
/ə'laiəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
    • to enterinto alliance with; to form an alliance with
      liên minh với, thành lập khối đồng minh với
  • sự thông gia
  • quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
Related words
Related search result for "alliance"
Comments and discussion on the word "alliance"