Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- to admit to (allow, hold to, take)
- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
- to go bail for someone
- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai
- to offer bail
- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
- out on bail
- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
- to produce (bring in, render, surrender to one's bail)
- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
ngoại động từ
- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài
động từ
- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu
IDIOMS
- to bail out
- (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay
danh từ
- (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)
ngoại động từ
- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)
- bắt giơ tay lên để cướp của
nội động từ
danh từ
- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa
- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài