Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adhere
/əd'hiə/
Jump to user comments
nội động từ
  • dính chặt vào, bám chặt vào
    • to adhere to the skin
      dính chặt vào da
  • tham gia, gia nhập
    • to adhere to a party
      gia nhập một đảng
  • tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
    • to adhere to an agreement
      tôn trọng triệt để hiệp định
    • to adhere to one's opinion
      giữ vững ý kiến
    • to adhere to Marxism-Leninism
      trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
Related search result for "adhere"
Comments and discussion on the word "adhere"