Jump to user comments
nội động từ
- dính chặt vào, bám chặt vào
- to adhere to the skin
dính chặt vào da
- tham gia, gia nhập
- to adhere to a party
gia nhập một đảng
- tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
- to adhere to an agreement
tôn trọng triệt để hiệp định
- to adhere to one's opinion
giữ vững ý kiến
- to adhere to Marxism-Leninism
trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
- (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý