Jump to user comments
phó từ
giới từ
- ở bên kia
- the sea is beyond the hill
biển ở bên kia đồi
- quá, vượt xa hơn
- don't stay out beyond nine o'clock
đừng đi quá chín giờ
- the book is beyond me
quyển sách này đối với tôi khó quá
- he has grown beyond his brother
nó lớn hơn anh nó
- ngoài... ra, trừ...
- do you know of any means beyond this?
ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
IDIOMS
- beyond one's depth beyond hope
- to live beyond one's income
danh từ
- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
IDIOMS
- the back of beyond
- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời