Jump to user comments
danh từ
- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)
- vật bị buộc (vào vật khác)
- lòng quyến luyến, sự gắn bó
- to entertain an attachment for someone
gắn bó với ai, quyến luyến với ai
- (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
- to lay an attachment on
bắt giữ; tịch biên
- (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng