Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appropriate
/ə'proupriit/
Jump to user comments
tính từ
  • (+ to, for) thích hợp, thích đáng
ngoại động từ
  • chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng)
  • dành riêng (để dùng vào việc gì)
Related words
Related search result for "appropriate"
Comments and discussion on the word "appropriate"