Jump to user comments
ngoại động từ
- ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa
- to prevent an accident
ngăn ngừa một tai nạn
- to prevent somebody from doing something
ngăn cản ai làm điều gì
- (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
- to prevent someone's wishes
đón trước ý muốn của ai
- (tôn giáo) dẫn đường đi trước