Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
earmark
/'iəmɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • dấu đánh ở tai (cừu...)
  • dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
ngoại động từ
  • đánh dấu ở tai (cừu...)
  • đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
  • dành (khoản chi tiêu...)
Comments and discussion on the word "earmark"