Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alley
/'æli/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (alleyway)
  • ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
  • lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
  • bãi đánh ki
danh từ
  • hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)
Related words
Related search result for "alley"
Comments and discussion on the word "alley"