Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acuteness
/ə'kju:tnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính
  • sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc
  • (y học) tính cấp phát (bệnh)
  • (toán học) tính nhọn (góc)
  • tính cao; tính the thé (giọng)
Related words
Related search result for "acuteness"
Comments and discussion on the word "acuteness"