Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acuity
/ə'kju:iti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
  • (y học) độ kịch liệt (bệnh)
Related search result for "acuity"
Comments and discussion on the word "acuity"