Jump to user comments
ngoại động từ
- nhận, chấp nhận, chấp thuận
- to accept a proposal
chấp nhận một đề nghị
- to accept a present
nhận một món quà
- to accept an invitation
nhận lời mời
- thừa nhận
- to accept a truth
thừa nhận một sự thật
- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)