Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
accept
/ək'sept/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhận, chấp nhận, chấp thuận
    • to accept a proposal
      chấp nhận một đề nghị
    • to accept a present
      nhận một món quà
    • to accept an invitation
      nhận lời mời
  • thừa nhận
    • to accept a truth
      thừa nhận một sự thật
  • đảm nhận (công việc...)
  • (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
Related search result for "accept"
Comments and discussion on the word "accept"