Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
accepting
Jump to user comments
Adjective
  • chịu đựng mà không phản đối
    • She's always more accepting of coaching than her teammates.
      Cô ấy luôn chịu đựng được việc huấn luyện tốt hơn các đồng đội của mình.
Related search result for "accepting"
Comments and discussion on the word "accepting"