Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acceptance
/ək'septəbl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận
  • sự thừa nhận, sự công nhận
  • sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin
    • his statement will not find acceptance
      lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin
  • (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán
    • general acceptance
      sự nhận thanh toán không cần có điều kiện
    • qualified acceptance
      sự nhận thanh toán có điều kiện
IDIOMS
  • acceptance of persons
    • sự thiên vị
Related search result for "acceptance"
Comments and discussion on the word "acceptance"