Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
acceptation
/,æksep'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)
  • nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
Related words
Comments and discussion on the word "acceptation"