Jump to user comments
danh từ
- sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
- by greneral (common) consent
do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
- by mutual consent
do hai bên bằng lòng
- with one consent
được toàn thể tán thành
- to carry the consent of somebody
được sự tán thành của ai
IDIOMS
- age of consent
- tuổi kết hôn, tuổi cập kê
nội động từ
- đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
- to consent to a plan
tán thành một kế hoạch