Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
consent
/kən'sent/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
    • by greneral (common) consent
      do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
    • by mutual consent
      do hai bên bằng lòng
    • with one consent
      được toàn thể tán thành
    • to carry the consent of somebody
      được sự tán thành của ai
IDIOMS
  • age of consent
    • tuổi kết hôn, tuổi cập kê
  • silence gives consent
    • (xem) silence
nội động từ
  • đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
    • to consent to a plan
      tán thành một kế hoạch
Related words
Related search result for "consent"
Comments and discussion on the word "consent"