Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ống in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
Đêm uống rượu trong trướng
Đặt mồi lữa dưới đống củi
Đống xương vô định
ống
ống điếu
ống bút
ống bơm
ống chân
ống chỉ
ống dây
ống dòm
ống dẫn
ống hút
ống khói
ống máng
ống nghe
ống nghiệm
ống nhòm
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống phóng
ống quần
ống quyển
ống súc
ống suốt
ống tay
ống thụt
ống thổi
ống thăng bằng
ống thuốc
ống tiêm
ống tiền
ống vôi
ống xoắn
ăn sống
ăn uống
đèn ống
đời sống
đống
Bàng Thống
cá bống
cảnh huống
cống
Cống
cống hiến
Cống Vị
chèo chống
chống
chống chế
chống chỏi
chống trả
cuống
cuống cà kê
cuống cuồng
cuống họng
cuống lưu
cuống phổi
duyên đồ hộ tống
gà sống
gà trống
gò đống
gạch ống sớ
giày ống
giông giống
giống
giống đực
giống cái
giống hệt
giống in
giống má
giống nòi
giống như hệt
giống như in
giống như lột
giống trung
Hang trống còn vời tiếng chân
hỗn hống
hống hách
Hồ Dương mơ Tống công
hệ thống
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last