Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ống dây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Cuộn dây dẫn điện quấn thành lớp dày trên một cái ống dài.
Related search result for "ống dây"
Comments and discussion on the word "ống dây"