Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ống nghe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Bộ phận của máy truyền thanh, áp vào tai để nghe.
  • (y) Dụng cụ y khoa, dùng để kiểm tra những âm thanh trong ngực, trong bụng... người ốm.
Related search result for "ống nghe"
Comments and discussion on the word "ống nghe"