Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ống nghe
Jump to user comments
version="1.0"?>
(lý) Bộ phận của máy truyền thanh, áp vào tai để nghe.
(y) Dụng cụ y khoa, dùng để kiểm tra những âm thanh trong ngực, trong bụng... người ốm.
Related search result for
"ống nghe"
Words contain
"ống nghe"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghe
nghe hơi
nghe đồn
mũ nghe
nghe mang máng
nghe được
khó nghe
nghe ngóng
nghe đâu
trộm nghe
more...
Comments and discussion on the word
"ống nghe"