Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ống thuốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (dược) d. 1. ống bằng thủy tinh hai đầu hàn kín, trong có thuốc lỏng, dùng để tiêm hoặc uống. 2. ống bằng thuỷ tinh hoặc bằng kim loại, đựng thuốc viên.
Related search result for "ống thuốc"
Comments and discussion on the word "ống thuốc"