Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ống nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) ống thủy tinh hình trụ có đáy, dùng để thí nghiệm những phản ứng hóa học.
Related search result for "ống nghiệm"
Comments and discussion on the word "ống nghiệm"