Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
nhân nghĩa
nhân nhẩn
nhân nhượng
nhân phẩm
nhân quả
nhân quả
nhân quần
nhân quyền
nhân sâm
nhân sĩ
nhân sự
nhân số
nhân sinh
nhân sinh quan
nhân tài
nhân tâm
nhân tình
nhân tình
nhân tính
nhân tạo
nhân từ
nhân tố
nhân thể
nhân tiện
nhân trung
nhân vì
nhân vật
nhân vị
nhân văn
nhân viên
nhâng nháo
nhạc thân
Nhuận Phú Tân
Nhơn Tân
Như ý, Văn Quân
Như Xuân
Ninh Tân
Ninh Thân
Ninh Vân
Ninh Xuân
Noi nghĩa ở nhân
phàm nhân
phá tân
pháp nhân
phân
phân đạm
phân đạo
phân đồ
phân định
phân điểm
phân ban
phân bào
phân bì
phân bón
phân bắc
phân bố
phân biệt
phân bua
phân cách
phân công
phân cấp
phân cục
phân cực
phân chất
phân chia
phân chuồng
phân giác
phân giải
phân hào
phân hạch
phân hiệu
phân hoá
phân huỷ
phân kỳ
phân khoa
phân lân
phân lũ
phân lập
phân liệt
phân loại
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last