Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phân kỳ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Chia tay mỗi người đi một đường: Đoạn trường thay lúc phân kỳ (K). II.t. 1. (lý). Nói các tia sáng đi tách xa nhau ra. 2. Nói ý kiến khác nhau.
Related search result for "phân kỳ"
Comments and discussion on the word "phân kỳ"