Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
gân bò
gân cốt
gân cổ
gân guốc
gân tay
gót chân
Gót lân
gót lân
gia nhân
giai nhân
gian truân
giang tân
giang tân
già câng
giáo dân
giấc xuân
giấc xuân
giậm chân
giận thân
giật gân
giờ thiên ân
Giơ-lâng
Hang trống còn vời tiếng chân
hành quân
hân hạnh
hân hoan
hòm chân
hôn nhân
hôn quân
hại nhân, nhân hại
hải đường là ngọn đông lân
hải quân
hỗn quân hỗn quan
Hồ Xuân Hương
hồi xuân
hồng quân
hồng quân
Hồng quân
hồng vân
Hổ Đầu Tướng Quân
hổ phụ, lân nhi
hộ thân
Hội long vân
hiện thân
hoà thân
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
hoàng ân
Hoàng Cân
hoàng thân
huân
huân chương
Huyền Trân
hư thân
hương lân
hương thân
kế chân
kỳ lân
khai xuân
khao quân
Kháng (dân tộc)
khí ngoạn kim ngân
khí nhân
Khóc Lân
không quân
Khúc Nam Huân
Khấu quân
khởi thân
khỏa thân
khổ thân
khăn chữ nhân
khi quân
khinh quân
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khuân
khuân vác
khuất thân
Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-me (dân tộc)
kiều dân
kim ngân
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last