Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
phân ly
phân minh
phân niệm
phân phát
phân phối
phân quyền
phân rác
phân rã
phân số
phân suất
phân tách
phân tán
phân tâm
phân tích
phân từ
phân tử
phân tranh
phân trần
phân tươi
phân vân
phân vua
phân xanh
phân xử
phân xưởng
phân ưu
phép nhân
phòng thân
phù vân
phạm nhân
phế nhân
phụ thân
phi quân
phi quân sự
phong vân
Phong vân
phu nhân
phu quân
Prâng
quan quân
Quan Vân Trường
quán quân
Quán Vân
quân
quân ân
quân đội
quân điền
quân đoàn
quân bài
quân bình
quân bị
quân ca
quân công
quân cảng
quân cảnh
quân cờ
Quân Cờ Đen
Quân Cờ Trắng
Quân Cờ Vàng
quân chính
quân chế
quân chủ
quân chủng
Quân Chu
quân cơ
quân dân chính
quân dù
quân dụng
quân dịch
quân dung
quân giới
quân hàm
quân hạm
quân hiệu
quân huấn
quân kỳ
Quân Khê
quân khảo
quân khu
quân lính
quân lực
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last