Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for yến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bạch yến
bồi yến
chí tuyến
chuyến
dạ yến
gia quyến
giao tuyến
giấy quyến
giới tuyến
hải yến
hoàng yến
khuyến cáo
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến thiện
kim tuyến
kinh tuyến
kinh tuyến gốc
kinh tuyến trời
luyến
luyến ái
luyến ái quan
luyến tiếc
lưu luyến
ngọc xuyến, kim hoa
phòng tuyến
quang tuyến
quán xuyến
quý quyến
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến gió rủ mây
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
Tân Tuyến
thị yến
tiếp tuyến
tiền tuyến
trận tuyến
trung tuyến
tuyến
tuyến đường
tuyến giáp trạng
vĩ tuyến
Vũ Yến
xao xuyến
xuyến
yến
yến anh
Yến Chu
Yến Dương
Yến Khê
Yến Lạc
Yến Mao
Yến Nội
yến sào
Yến tử
yến tiệc