Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
luyến tiếc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cảm thấy buồn, xót xa, khi nghĩ lại, nhớ lại cái mà mình đã mất, không được hưởng nữa: Luyến tiếc thời thơ ấu.
Related search result for
"luyến tiếc"
Words contain
"luyến tiếc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
luyến tiếc
luyến ái
tiếc lục tham hồng
quyến luyến
lưu luyến
luyến
bến đò
nén lòng
hoài cổ
bâng khuâng
more...
Comments and discussion on the word
"luyến tiếc"