Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
luyến tiếc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cảm thấy buồn, xót xa, khi nghĩ lại, nhớ lại cái mà mình đã mất, không được hưởng nữa: Luyến tiếc thời thơ ấu.
Related search result for "luyến tiếc"
Comments and discussion on the word "luyến tiếc"