Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
quý quyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
Từ dùng để tôn xưng gia đình người nói với mình (cũ).
Related search result for
"quý quyến"
Words contain
"quý quyến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quyết định
biểu quyết
cao quý
quý
quyết chiến
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
quyết liệt
quả quyết
phán quyết
quý giả
more...
Comments and discussion on the word
"quý quyến"