Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xô-viết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • soviet
    • Xô-viết dân tộc
      soviet des nationalités
    • Xô-viết liên bang
      soviet de 'Union
  • soviétique
    • Chính quyền xô-viết
      pouvoir soviétique
Related search result for "xô-viết"
Comments and discussion on the word "xô-viết"