Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
récrire
Jump to user comments
ngoại động từ
viết lại
Récrire un chapitre
viết lại một chương
nội động từ
viết thư lại
Il n'a pas répondu, je vais lui récrire
anh ta không trả lời, tôi sẽ viết thư lại cho anh ta
Related search result for
"récrire"
Words pronounced/spelled similarly to
"récrire"
:
récrire
recuire
réécrire
Words contain
"récrire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
viết
viết
mô tả
nháp
chép
tả
vẽ
vẽ
soạn
biên
more...
Comments and discussion on the word
"récrire"