Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abréviation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự viết tắt, từ viết tắt
    • Ecrire par abréviation
      viết tắt
  • (cũ) sự rút ngắn (thời gian)
Related search result for "abréviation"
Comments and discussion on the word "abréviation"