Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
esquire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (viết tắt Esq.) ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư)
Related search result for "esquire"
Comments and discussion on the word "esquire"