Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchiffrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đọc (bản viết bằng mật mã...), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết không rõ)
  • đoán nổi, hiểu nổi (một câu đó...)
Related words
Related search result for "déchiffrer"
Comments and discussion on the word "déchiffrer"