Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
web
/web/
Jump to user comments
danh từ
  • vi dệt; tấm vi
  • súc giấy, cuộn giấy lớn
    • web paper
      giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
  • (động vật học) mạng
    • spider's web
      mạng nhện
  • (động vật học) t (lông chim)
  • (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
  • (kiến trúc) thân (thanh rầm)
  • (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)
IDIOMS
  • a web of lies
    • một mớ chuyện dối trá
  • the web of life
    • cuộc đời; số phận con người
Related words
Related search result for "web"
Comments and discussion on the word "web"